Có 2 kết quả:

腾腾 téng téng ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ騰騰 téng téng ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) steaming
(2) scathing

Bình luận 0