Có 2 kết quả:
腾腾 téng téng ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ • 騰騰 téng téng ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steaming
(2) scathing
(2) scathing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steaming
(2) scathing
(2) scathing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0